Pages

Banner 468 x 60px

Thứ Năm, 13 tháng 12, 2012

Thông số kỹ thuật Mercedes S300 L



THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES S300

Engine and performance S300L
Loại xy-lanh/động cơV6
Thể tích làm việc (cc)3498
Công suất (kW [hp] tại v/ph)200 [272]/6000
Momen xoắn (Nm tại v/ph)350/2400-5000
Tỉ số nén10.7 : 1
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s)7.3
Tốc độ tối đa (km/h)– (250, Giới hạn)
Tiêu chuẩn khí thảiEU5

Fuel and emissions

Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ90/11
Nhiên liệu tiêu thụ, nội thị (l/100km)14.6–14.8
Nhiên liệu tiêu thụ, đường trường (l/100km)7.4–7.7
Nhiên liệu tiêu thụ tổng hợp (l/100km)10.0–10.2
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp234–237
Chỉ số cản gió0.27
Power transmission
Hệ thống láiCầu sau
Hộp sốTự động 7 cấp độ 7G-TRONIC
Tỉ số truyền hộp số cơ khí
Tỉ số truyền hộp số tự động4.38/ 2.86/ 1.92/ 1.37/ 1.00/ 0.82/ 0.73/ R1 3.42/ R2 2.23
Tỉ số truyền số cuối3.07
Suspension and steering
Cầu trướcHệ thống treo 4 khớp nối
Cầu sauHệ thống trên đa khớp nối
Hệ thống treo, trước/sauAIRMATIC DC
Cỡ lốp trước/mâm xe235/55 R 17 W
Cỡ lốp sau/mâm xe235/55 R 17 W
Tay láiCơ cấu bánh răng
Thắng trướcĐĩa, tản nhiệt
Thắng sauDisc brakes, internally ventilated
Quantity, dimensions & weights
Dung tích khoang hành lý (VDA) (I)560
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)12.20
Tự trọng/tải trọng (kg) 1955/580
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg)2,535
Khả năng chịu tải của mui xe (kg)100
Tải trọng kéo tối đa có phanh, không phanh (kg)

Tham khảo tính năng, trang bị an toàn, hình ảnh Mercedes S300 tại đây
750/2,100

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét